Vòng 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng Championship là công cụ theo dõi thứ hạng các đội bóng tại giải hạng nhất Anh, cập nhật liên tục và chính xác sau mỗi vòng đấu.
Tổng quan về giải hạng nhất Anh
Giải bóng đá Championship (hay còn gọi là giải hạng nhất Anh) là giải đấu chuyên nghiệp cao thứ 2 tại Anh. 24 đội bóng tham gia tranh tài với 46 vòng đấu mỗi mùa giải.

Thông tin hiển thị trên bảng xếp hạng
Bảng xếp hạng bóng đá hạng nhất Anh cung cấp các thông số:
- Vị trí xếp hạng hiện tại
- Số trận đã đấu
- Điểm số
- Hiệu số bàn thắng/thua
- Thành tích 5 trận gần nhất
Tiện ích nổi bật
Người dùng có thể:
- Cập nhật kết quả Championship hôm nay nhanh chóng
- So sánh thứ hạng các đội
- Theo dõi cuộc đua thăng hạng Premier League
- Xem bảng xếp hạng giải hạng nhất theo từng giai đoạn
Ứng dụng thực tế
Bảng xếp hạng giải hạng 1 Anh giúp:
- Fan hâm mộ nắm bắt phong độ đội bóng
- Dự đoán kết quả trận đấu sắp tới
- Phân tích cơ hội thăng/xuống hạng
- Đánh giá sức mạnh các đội tham dự